质量的问题你大可放心 🇨🇳 | 🇬🇧 Quality problems you can rest assured | ⏯ |
电池是保修三个月 🇨🇳 | 🇬🇧 The battery is guaranteed for three months | ⏯ |
质量问题您大可放心 🇨🇳 | 🇬🇧 Quality issues you can rest assured | ⏯ |
这个手机小问题。你要是做我的情人一个礼拜,送你一个这样的手机都不是问题 🇨🇳 | 🇬🇧 这个手机小问题。你要是做我的情人一个礼拜,送你一个这样的手机都不是问题 | ⏯ |
数量质量没问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Quantity quality is no problem | ⏯ |
这个质量是有保证的 🇨🇳 | 🇬🇧 This quality is guaranteed | ⏯ |
保质期是12个月 🇨🇳 | 🇬🇧 The shelf life is 12 months | ⏯ |
这个是好质量的 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones good quality | ⏯ |
质量问题我们是可以保证的 🇨🇳 | 🇬🇧 Quality problems we can guarantee | ⏯ |
三个月前,这个手机的价格贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Three months ago, the price of this mobile phone was expensive | ⏯ |
这个是维修的保修卡 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a repair warranty card | ⏯ |
这个没问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats fine | ⏯ |
这是个很棘手的问题 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a very difficult problem | ⏯ |
一般我们只有质量问题,还是保修一年 🇨🇳 | 🇬🇧 Generally we only have quality problems, or a one-year warranty | ⏯ |
保存三个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Save for three months | ⏯ |
质量你绝对放心 🇨🇳 | 🇬🇧 Quality you absolutely can rest assured | ⏯ |
手机没电问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no power on the phone | ⏯ |
这个手机是怎么样出现问题的 🇨🇳 | 🇬🇧 How did this phone go wrong | ⏯ |
这是个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats a problem | ⏯ |
这个是原装二手机子没修过 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the original two mobile phones have not been repaired | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |