什么酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 What hotel | ⏯ |
这是什么酒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of wine is this | ⏯ |
这间酒店在什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is this hotel | ⏯ |
请问是酒店名称是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the name of the hotel, please | ⏯ |
你好,这是什么酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, what kind of wine is this | ⏯ |
去你酒店干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing at your hotel | ⏯ |
酒店叫什么名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the name of the hotel | ⏯ |
什么地方有酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are there hotels | ⏯ |
我们去什么酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 What hotel are we going to | ⏯ |
这是什么?这是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What is it? What is it | ⏯ |
我现在在这个什么酒店这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here in what hotel | ⏯ |
这是这家酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this this this hotel | ⏯ |
这里是酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this a hotel | ⏯ |
这是酒店订单 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a hotel order | ⏯ |
刚才这家酒店叫什么名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the name of this hotel just now | ⏯ |
怎么到这家酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 How to get to this hotel | ⏯ |
酒店Wi-Fi这么加 🇨🇳 | 🇬🇧 Hotel Wi-Fi | ⏯ |
这家酒店怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How can I get to this hotel | ⏯ |
这个酒店怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 How can I get to this hotel | ⏯ |
借酒店在什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the hotel | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |