Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
watch TV 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch TV | ⏯ |
TV shows 🇨🇳 | 🇬🇧 TV show | ⏯ |
watch tv 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch TV | ⏯ |
看电视,看电视 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch TV, watch TV | ⏯ |
电视就是TV的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the TV TV | ⏯ |
电视机 🇨🇳 | 🇬🇧 Tv | ⏯ |
电视 🇨🇳 | 🇬🇧 TV | ⏯ |
电视机 🇭🇰 | 🇬🇧 Tv | ⏯ |
电视 🇭🇰 | 🇬🇧 TV | ⏯ |
电视电视 🇨🇳 | 🇬🇧 TV | ⏯ |
television 🇨🇳 | 🇬🇧 TV | ⏯ |
電視 🇨🇳 | 🇬🇧 TV | ⏯ |
Television 🇨🇳 | 🇬🇧 TV | ⏯ |
Watch TV with me tomorrow.Watch TV with me tomorrow 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch TV with me tomorrow. Watch TV with me tomorrow | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
电视房 🇨🇳 | 🇬🇧 TV Room | ⏯ |