Vietnamese to Chinese
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
文化 🇨🇳 | 🇬🇧 Cultural / Culture | ⏯ |
文化节 🇨🇳 | 🇬🇧 Cultural Festival | ⏯ |
文化课 🇨🇳 | 🇬🇧 Culture class | ⏯ |
文化路 🇨🇳 | 🇬🇧 Wen hua | ⏯ |
汉文化 🇨🇳 | 🇬🇧 Han Culture | ⏯ |
下面是美国文化和中国文化不同之处的比较 🇨🇳 | 🇬🇧 Heres a comparison of the differences between American culture and Chinese culture | ⏯ |
去文化路 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the cultural road | ⏯ |
企业文化 🇨🇳 | 🇬🇧 Corporate culture | ⏯ |
中国文化 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese Culture | ⏯ |
传统文化 🇨🇳 | 🇬🇧 Traditional culture | ⏯ |
文化传播 🇨🇳 | 🇬🇧 Cultural communication | ⏯ |
名词文化 🇨🇳 | 🇬🇧 Noun Culture | ⏯ |
文化交流 🇨🇳 | 🇬🇧 Cultural exchange | ⏯ |
狼性文化 🇨🇳 | 🇬🇧 Wolf culture | ⏯ |
部门文化 🇨🇳 | 🇬🇧 Departmental culture | ⏯ |
交流文化 🇨🇳 | 🇬🇧 Culture of communication | ⏯ |
文化古城 🇨🇳 | 🇬🇧 The ancient city of culture | ⏯ |
外国文化 🇨🇳 | 🇬🇧 Foreign culture | ⏯ |
中西文化 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese and Western culture | ⏯ |
世界文化 🇨🇳 | 🇬🇧 World Culture | ⏯ |