Chinese to Vietnamese

How to say 不是担心坐车回去了 in Vietnamese?

Tôi không lo lắng về đi lại bằng xe hơi

More translations for 不是担心坐车回去了

担心了  🇨🇳🇬🇧  Worried
我是担心你回家不安全  🇨🇳🇬🇧  Im afraid its not safe for you to go home
我坐公交车回去  🇨🇳🇬🇧  Ill take the bus back
我只是担心没有车  🇨🇳🇬🇧  Im just worried theres no car
去坐车  🇨🇳🇬🇧  Go take the bus
不要担心  🇨🇳🇬🇧  Dont worry
不用担心  🇨🇳🇬🇧  Do not worry
我现在去坐车回家  🇨🇳🇬🇧  Im going to take a bus home now
1747是不是回去了  🇨🇳🇬🇧  Did 1747 go back
坐车回酒店  🇨🇳🇬🇧  Take a bus back to the hotel
担心担忧  🇨🇳🇬🇧  Worry
担心  🇨🇳🇬🇧  Worry
你不用担心  🇨🇳🇬🇧  You dont have to worry
不用担心啦  🇨🇳🇬🇧  Dont worry about it
请不要担心  🇨🇳🇬🇧  Please dont worry
不要担心我  🇨🇳🇬🇧  Dont worry about me
您不必担心  🇨🇳🇬🇧  You dont have to worry
让你担心了  🇨🇳🇬🇧  It worries you
他不许回家,还是坐公交车  🇨🇳🇬🇧  Is he not allowed to go home or take the bus
现在我不用担心了  🇨🇳🇬🇧  Now I dont have to worry

More translations for Tôi không lo lắng về đi lại bằng xe hơi

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always