今天星期天,你休息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Today And Sunday, are you resting | ⏯ |
今天星期六 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is Saturday | ⏯ |
星期六和星期天很多部门休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Many departments are closed on Saturdays and Sundays | ⏯ |
今天是星期六不上班,在家休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is Saturday not to work, rest at home | ⏯ |
连星期六周末休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Even Saturday weekends are closed | ⏯ |
今天是星期六 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is Saturday | ⏯ |
星期六星期天 🇨🇳 | 🇬🇧 Sunday and Saturday | ⏯ |
星期六,星期天 🇨🇳 | 🇬🇧 Saturday, Sunday | ⏯ |
今天是星期六吗 🇭🇰 | 🇬🇧 Is it Saturday | ⏯ |
星期三星期六星期天 🇨🇳 | 🇬🇧 Wednesday Saturday And Sunday | ⏯ |
今天是星期日,休息,明天盖章 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is Sunday, rest, tomorrow seal | ⏯ |
星期六和星期天 🇨🇳 | 🇬🇧 Saturday and Sunday | ⏯ |
星期六 星期天放假 🇨🇳 | 🇬🇧 Saturday, Sunday, sunday | ⏯ |
我今天休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Im off today | ⏯ |
今天我休息 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a rest today | ⏯ |
今天我休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Im resting today | ⏯ |
明天星期六 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow is Saturday | ⏯ |
星期六明天 🇨🇳 | 🇬🇧 Saturday tomorrow | ⏯ |
我今天星期天 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Sunday today | ⏯ |
今天休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest today | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |