Chinese to Vietnamese

How to say 我是中国的我听不懂你们说什么 in Vietnamese?

Tôi là người Trung Quốc, tôi không hiểu những gì bạn đang nói

More translations for 我是中国的我听不懂你们说什么

我是中国的,你说什么我听不懂  🇨🇳🇬🇧  Im Chinese, I dont understand what you say
我是中国来的,我听不懂你说什么  🇨🇳🇬🇧  Im from China, I dont understand what youre saying
我听不懂你说的是什么  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what youre talking about
我听不懂你说的什么  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what youre saying
你说的什么,我听不懂  🇨🇳🇬🇧  What youre talking about, I dont understand
你说的什么,我听不懂  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what you said
我听不懂你说什么  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what youre saying
我听不懂你说什么  🇨🇳🇬🇧  I cant understand what you say
你说什么我听不懂  🇨🇳🇬🇧  I cant understand what you say
说的什么,我听不懂  🇨🇳🇬🇧  Whats said, I dont understand
我听不懂说的什么  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what To say
说什么,我听不懂  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what to say
我听不懂你在说什么你也听不懂我在说什么  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what youre saying, i dont understand what Im saying
我听不懂你在说什么  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what youre saying
你在说什么,我听不懂  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what youre saying
啊你说什么我听不懂  🇨🇳🇬🇧  Ah, I dont understand what you said
你好,说什么我听不懂  🇨🇳🇬🇧  Hello, I dont understand what to say
说什么我们听不懂啊,你能  🇨🇳🇬🇧  We dont understand what we cant understand, you can
因为我听不懂你说的是什么  🇨🇳🇬🇧  Because I dont understand what youre talking about
你说什么听不懂  🇨🇳🇬🇧  What do you say you dont understand

More translations for Tôi là người Trung Quốc, tôi không hiểu những gì bạn đang nói

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art