Vietnamese to Chinese

How to say Mẹ tôi nói anh muốn sống ở Việt Nam không in Chinese?

我妈妈说你想住在越南

More translations for Mẹ tôi nói anh muốn sống ở Việt Nam không

nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng

More translations for 我妈妈说你想住在越南

你妈妈呢?我想看看你妈妈我想和你妈妈说话  🇨🇳🇬🇧  Wheres your mother? I want to see your mother I want to talk to your mother
你妈妈现在在南昌  🇨🇳🇬🇧  Your mothers in Nanchang now
我想对我的妈妈说一句谢谢你妈妈  🇨🇳🇬🇧  I want to say thank you to my mother
我想拍一些越南的图片给我妈妈看  🇨🇳🇬🇧  I want to take some pictures of Vietnam for my mother
我和你妈妈说  🇨🇳🇬🇧  I told your mother
妈妈抓住你啦!  🇨🇳🇬🇧  Moms got you
妈妈说  🇨🇳🇬🇧  Mom said
你妈妈说她爱我  🇨🇳🇬🇧  Your mother says she loves me
我曾经在你妈妈家里住过  🇨🇳🇬🇧  I used to live in your mothers house
我想妈妈了  🇨🇳🇬🇧  I miss my mother
我在妈妈家,想你。我没出去  🇨🇳🇬🇧  Im at my mothers house, Miss you. I didnt go out
妈妈,妈妈我爱你  🇨🇳🇬🇧  Mom, Mom, I love you
ئانىڭىزنى سىكەي  ug🇬🇧  让你妈妈
我是你妈妈我是你妈妈  🇨🇳🇬🇧  Im your mother, Im your mother
你妈妈在哪  🇨🇳🇬🇧  Wheres your mother
妈妈看着我说  🇨🇳🇬🇧  Mother looked at me and said
我的妈妈说不  🇨🇳🇬🇧  My mother said no
妈妈说给我煮  🇨🇳🇬🇧  Mom said cook it for me
她正在给她妈妈打电话。她想和妈妈说话  🇨🇳🇬🇧  She is calling her mother. She wants to talk to her mother
妈妈我想喝水  🇨🇳🇬🇧  Mom, I want to drink water