凌晨四点我都没有入睡 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt fall asleep at four in the morning | ⏯ |
我还没有睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent slept yet | ⏯ |
我直到凌晨两点才睡 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt go to bed until two oclock in the morning | ⏯ |
你每天几点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you go to bed every day | ⏯ |
我在DJ,我得凌晨一点多才睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Im dj, I have to go to bed at 1 a.m | ⏯ |
我每天晚上十点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I go to bed at ten every night | ⏯ |
你每天都几点睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to bed at some time every day | ⏯ |
我也睡觉,没有我睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sleeping, too, without me | ⏯ |
我每天很早睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I go to bed early every day | ⏯ |
我每天都想睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep every day | ⏯ |
还没睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you slept yet | ⏯ |
你还没有睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you not sleeping | ⏯ |
你还没有睡觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you slept yet | ⏯ |
还没睡?赶快去睡觉! 🇨🇳 | 🇬🇧 Still not asleep? Go to sleep | ⏯ |
我每天十点钟上床睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I go to bed at ten oclock every day | ⏯ |
睡觉睡了快一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been sleeping for almost a day | ⏯ |
还没有睡 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent slept yet | ⏯ |
不我没有睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I didnt sleep | ⏯ |
我还没开始睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent started sleeping yet | ⏯ |
你不睡觉我还要睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill sleep if you dont sleep | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |