Chinese to Vietnamese

How to say 还没有睡,我每天凌晨一点睡觉 in Vietnamese?

Tôi đã không ngủ được nêu ra, tôi đi ngủ lúc 1 giờ sáng mỗi ngày

More translations for 还没有睡,我每天凌晨一点睡觉

凌晨四点我都没有入睡  🇨🇳🇬🇧  I didnt fall asleep at four in the morning
我还没有睡觉  🇨🇳🇬🇧  I havent slept yet
我直到凌晨两点才睡  🇨🇳🇬🇧  I didnt go to bed until two oclock in the morning
你每天几点睡觉  🇨🇳🇬🇧  What time do you go to bed every day
我在DJ,我得凌晨一点多才睡  🇨🇳🇬🇧  Im dj, I have to go to bed at 1 a.m
我每天晚上十点睡觉  🇨🇳🇬🇧  I go to bed at ten every night
你每天都几点睡觉  🇨🇳🇬🇧  You go to bed at some time every day
我也睡觉,没有我睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im sleeping, too, without me
我每天很早睡觉  🇨🇳🇬🇧  I go to bed early every day
我每天都想睡觉  🇨🇳🇬🇧  I want to sleep every day
还没睡觉吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you slept yet
你还没有睡觉吗  🇨🇳🇬🇧  Are you not sleeping
你还没有睡觉吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you slept yet
还没睡?赶快去睡觉!  🇨🇳🇬🇧  Still not asleep? Go to sleep
我每天十点钟上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  I go to bed at ten oclock every day
睡觉睡了快一天  🇨🇳🇬🇧  Ive been sleeping for almost a day
还没有睡  🇨🇳🇬🇧  I havent slept yet
不我没有睡觉  🇨🇳🇬🇧  No, I didnt sleep
我还没开始睡觉  🇨🇳🇬🇧  I havent started sleeping yet
你不睡觉我还要睡觉  🇨🇳🇬🇧  Ill sleep if you dont sleep

More translations for Tôi đã không ngủ được nêu ra, tôi đi ngủ lúc 1 giờ sáng mỗi ngày

Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi