Chinese to Vietnamese

How to say 现在可以 in Vietnamese?

Bây giờ bạn có thể

More translations for 现在可以

现在可以  🇨🇳🇬🇧  Now you can
现在可以了  🇨🇳🇬🇧  Its ok now
现在可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can we now
现在还可以  🇨🇳🇬🇧  Its okay now
现在可以做  🇨🇳🇬🇧  Can do now
现在也可以  🇨🇳🇬🇧  Now you can do it, too
现在可以了吧  🇨🇳🇬🇧  Can we do it now
可以现在给我  🇨🇳🇬🇧  can give it to me now
现在可以过来  🇨🇳🇬🇧  You can come now
现在可以玩吗  🇨🇳🇬🇧  Can you play now
姐,现在可以去  🇨🇳🇬🇧  Sister, can you go now
现在又可以了  🇨🇳🇬🇧  Now its okay
那现在可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is that now
现在可以剪嘛  🇨🇳🇬🇧  Can i cut now
现在可以买吗  🇨🇳🇬🇧  Can I buy it now
你可以现在拿  🇨🇳🇬🇧  You can take it now
现在可以了吗  🇨🇳🇬🇧  Is it time for you
她现在可以背  🇨🇳🇬🇧  She can now back
现在吃就可以  🇨🇳🇬🇧  Eat now
是现在可以用吗  🇨🇳🇬🇧  Can it be used now

More translations for Bây giờ bạn có thể

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me