Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tibetan cyan bi-color 🇨🇳 | 🇬🇧 Thingyan bi-color | ⏯ |
Bi gi@! iihE *iäii 🇨🇳 | 🇬🇧 Bi gi@! iihE siii | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
藏青双色 🇨🇳 | 🇬🇧 Tibetan cyan bi-color | ⏯ |
dien thoai. cuc. bi. hu. go 🇻🇳 | 🇬🇧 . Cuc. Bi. Hu. Go | ⏯ |
我们的两周年结婚纪念日 🇨🇳 | 🇬🇧 Our bi-wedding anniversary | ⏯ |
比翼双飞 🇨🇳 | 🇬🇧 Bi-Wing Double Fly | ⏯ |
Da bi mogli biti prijatelji 🇭🇷 | 🇬🇧 So we can be friends | ⏯ |
干湿两用巾 🇨🇳 | 🇬🇧 Wet and dry bi-towel | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
我的家乡在毕节 🇨🇳 | 🇬🇧 My hometown is in Bi Festival | ⏯ |
IFENG to BI桑他妈头好王源 🇨🇳 | 🇬🇧 IFENG to BI Santas head good Wang Yuan | ⏯ |
Onda nista mislio sam mogli bi biti dobro drustvo 🇭🇷 | 🇬🇧 Then nothing I thought I could be good company | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
欢迎来毕节找我我 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to Bi Festival to find me and me | ⏯ |
没有听说过do BI,听说过迪拜 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive never heard of do BI, Ive heard of Dubai | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
ミ を 5 , 800 ・ ロ ー ス ・ / 、 ラ ミ ・ カ ル ビ / ヾ ラ 、 ・ ス ペ ア リ プ カ ル ビ バ シ ョ リ サ ラ ダ 🇯🇵 | 🇬🇧 Mi To 5 , 800 - Lo-su / , La Mi Kale Bi / Aoi La , Su Pe a Rip Ka Le Bi Basi Li Sa La Da | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |