Chinese to Vietnamese

How to say 我们去河边方晴了 in Vietnamese?

Chúng tôi đã đi đến sông

More translations for 我们去河边方晴了

我们去我们去河北  🇨🇳🇬🇧  Lets go to Hebei
河边  🇨🇳🇬🇧  Riverside
边河  🇨🇳🇬🇧  Side River
我在河边  🇨🇳🇬🇧  Im by the river
既然天变晴了我们就去野餐  🇨🇳🇬🇧  Now that its getting better, well have a picnic
我们去了很多地方  🇨🇳🇬🇧  We went to many places
我们去海边  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the sea
坐在河边  🇨🇳🇬🇧  Sit by the river
我们一起去,到了海边  🇨🇳🇬🇧  Lets go together to the seaside
我们去河内的酒吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the bar in Hanoi
晴晴  🇨🇳🇬🇧  Sunny
我们去那边把  🇨🇳🇬🇧  Lets go over there and put
我们那边过去  🇨🇳🇬🇧  Were over there
我在河边过来接我  🇨🇳🇬🇧  Im coming over by the river to pick me up
我到边上去了  🇨🇳🇬🇧  I went to the side
我要去河内  🇨🇳🇬🇧  Im going to Hanoi
去我们想去的地方  🇨🇳🇬🇧  Go where we want to go
青青河边草  🇨🇳🇬🇧  Green River Grass
在小河旁边  🇨🇳🇬🇧  Its next to the river
那边我去了,进不去  🇨🇳🇬🇧  I went over there and couldnt get in

More translations for Chúng tôi đã đi đến sông

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó