再见,越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Goodbye, Vietnam | ⏯ |
明天再找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you tomorrow | ⏯ |
明年再见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you next year | ⏯ |
明年再要 🇨🇳 | 🇬🇧 Well do it again next year | ⏯ |
明年再见! 🇨🇳 | 🇬🇧 See you next year | ⏯ |
你明天再找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll find me tomorrow | ⏯ |
明天再找你,今天不去 🇨🇳 | 🇬🇧 Find you tomorrow, not today | ⏯ |
明天我再找你吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you tomorrow | ⏯ |
我明天去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Vietnam tomorrow | ⏯ |
我们再去找 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go find it again | ⏯ |
明年的事情明年再说 🇨🇳 | 🇬🇧 Next years events will be repeated | ⏯ |
欢乐明年再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy next year | ⏯ |
期待明年再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking forward to seeing you next year | ⏯ |
我们明年再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Well see you next year | ⏯ |
再再下一年 🇨🇳 | 🇬🇧 Another year | ⏯ |
我再找找 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill look for it again | ⏯ |
明天早上去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Vietnam tomorrow morning | ⏯ |
再玩会 🇨🇳 | 🇬🇧 Play again | ⏯ |
你说我朋友找我出去玩,回来再找她 🇨🇳 | 🇬🇧 You said my friend came to me to go out and come back and find her | ⏯ |
再找你给钱 🇨🇳 | 🇬🇧 And ill get you the money | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |