Chinese to Vietnamese

How to say 你回答我呀 in Vietnamese?

Anh trả lời tôi

More translations for 你回答我呀

你回答我  🇨🇳🇬🇧  You answer me
我回答你了  🇨🇳🇬🇧  I answered you
我回答你说  🇨🇳🇬🇧  Ill answer you
回答我!  🇨🇳🇬🇧  Answer me
回答答案  🇨🇳🇬🇧  Answer
回答答复  🇨🇳🇬🇧  Answer
回答  🇨🇳🇬🇧  Reply
我回答no  🇨🇳🇬🇧  I answered No
哎呀,答应我上  🇨🇳🇬🇧  Oops, promise me
我需要你的回答  🇨🇳🇬🇧  I need your answer
怎么回答你  🇨🇳🇬🇧  What do you say to you
我回答没有  🇨🇳🇬🇧  I answered no
回答我问题  🇨🇳🇬🇧  Answer my question
没人回答我  🇨🇳🇬🇧  No one answered me
回答了  🇨🇳🇬🇧  Answered
会回答  🇨🇳🇬🇧  will answer
那你半天不回答我  🇨🇳🇬🇧  Then you dont answer me for half a day
我期待你们的回答  🇨🇳🇬🇧  I look forward to your answer
你回答我几个问题  🇨🇳🇬🇧  You answer me a few questions
你想好了给我回答  🇨🇳🇬🇧  You want to give me an answer

More translations for Anh trả lời tôi

Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh