Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
正在准备 🇨🇳 | 🇬🇧 Preparing | ⏯ |
正准备订 🇨🇳 | 🇬🇧 Ready to order | ⏯ |
正准备出门正 🇨🇳 | 🇬🇧 Im getting ready to go out | ⏯ |
我正准备去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I was just about to go to dinner | ⏯ |
我正准备做午餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just getting ready for lunch | ⏯ |
我正在准备取行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Im preparing to pick up my luggage | ⏯ |
我正准备要去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im about to go to work | ⏯ |
我来不及准备 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant prepare | ⏯ |
我准备 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to be ready | ⏯ |
准备在这里待几天 🇨🇳 | 🇬🇧 Prepare to stay here for a few days | ⏯ |
准备来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ready to pick you up | ⏯ |
我正准备说你在拉屎 🇨🇳 | 🇬🇧 I was just about to say you were | ⏯ |
我正准备打一会篮球 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to play basketball for a while | ⏯ |
我们正在为这次晚会做准备 🇨🇳 | 🇬🇧 Were getting ready for the party | ⏯ |
准备 🇨🇳 | 🇬🇧 Get ready | ⏯ |
我们准备 🇨🇳 | 🇬🇧 Were ready | ⏯ |
我们准备 🇭🇰 | 🇬🇧 Were ready | ⏯ |
我正在准备欧洲的签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Im preparing a visa for Europe | ⏯ |
我们正在准备好吃饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were getting ready for dinner | ⏯ |
我正忙着准备期末考试 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy preparing for the final exam | ⏯ |