好久不见 🇨🇳 | 🇬🇧 Long time no see | ⏯ |
好久不见了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a long time | ⏯ |
好久不见啦 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen you for a long time | ⏯ |
好久不见面 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen each other for a long time | ⏯ |
你好,好久不见 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, havent seen you for a long time | ⏯ |
你好,好久不见 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I havent seen you for a long time | ⏯ |
好久不见你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen you for a long time | ⏯ |
哥哥,好久不见 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, I havent seen you for a long time | ⏯ |
农场好久不见 🇨🇳 | 🇬🇧 The farm hasnt seen you for a long time | ⏯ |
王总,好久不见 🇨🇳 | 🇬🇧 Wang, I havent seen you for a long time | ⏯ |
你好,很久不见 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, havent seen you for a long time | ⏯ |
你好,陶总,好久不见 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Tao, i havent seen you for a long time | ⏯ |
好久没见! 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent seen you in a long time | ⏯ |
芭芭拉,好久不见 🇨🇳 | 🇬🇧 Barbara, I havent seen you for a long time | ⏯ |
好久不见,你这有 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent seen you for a long time, you have it | ⏯ |
好久不见,想念你 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen you for a long time, I miss you | ⏯ |
哈哈哈,好久不见 🇨🇳 | 🇬🇧 Hahaha, I havent seen you for a long time | ⏯ |
我是说好久不见 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, I havent seen you for a long time | ⏯ |
很久不见 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen you for a | ⏯ |
多久不见 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a long time | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |