Chinese to Vietnamese

How to say 你好能稍微快一点吗 in Vietnamese?

Xin chào, bạn có thể nhanh hơn một chút

More translations for 你好能稍微快一点吗

动作稍微快一点  🇨🇳🇬🇧  Move a little faster
稍微松一点  🇨🇳🇬🇧  A little looser
要稍微收一点的吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like a little bit
稍微靠前一点  🇨🇳🇬🇧  A little bit ahead
稍微等我一下,好吗  🇨🇳🇬🇧  Just wait a minute, okay
稍微轻点  🇨🇳🇬🇧  Lightly
有点稍微  🇨🇳🇬🇧  A little bit
你能快点吗  🇨🇳🇬🇧  Could you hurry
你能快点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you hurry up
稍微有一点远 可以吗  🇨🇳🇬🇧  A little bit faraway, okay
稍微大一点力,可以吗  🇨🇳🇬🇧  A little bit more force, would you
可以稍微轻一点  🇨🇳🇬🇧  It can be a little lighter
要比这个稍微大一点吗  🇨🇳🇬🇧  Is it a little bigger than this
你能吃快点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you eat fast
你稍微等一下  🇨🇳🇬🇧  You wait a little
可以有一间房稍微晚一点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you have a room a little later
稍微  🇨🇳🇬🇧  Slightly
能不能快一点  🇨🇳🇬🇧  Can you hurry up
他现在有没有稍微好转一点  🇨🇳🇬🇧  Is he any better now
还有最后一项语文作业,稍微快一点  🇨🇳🇬🇧  There is one last language assignment, a little faster

More translations for Xin chào, bạn có thể nhanh hơn một chút

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳🇬🇧  Xin Xin, are you listening today
李欣  🇨🇳🇬🇧  Li Xin
姚鑫  🇨🇳🇬🇧  Yao Xin
曹欣  🇨🇳🇬🇧  Cao Xin
谢雯馨  🇨🇳🇬🇧  Xie Xin
蒋欣  🇨🇳🇬🇧  Jiang Xin
徐欣  🇨🇳🇬🇧  Xu Xin
辛运儿  🇨🇳🇬🇧  Xin Yuner
易鑫  🇨🇳🇬🇧  Yi Xin