下次带你去街上买 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time you take you to the street to buy | ⏯ |
我们带你去买 🇨🇳 | 🇬🇧 Well take you to buy it | ⏯ |
带我去买 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me to buy it | ⏯ |
穿上衣服,我带你去买吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Put on your clothes and Ill take you to buy food | ⏯ |
我带你们上去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you up there | ⏯ |
带你去街上吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Take you to the street to eat | ⏯ |
你带上我去行街 🇨🇳 | 🇬🇧 You take me down the street | ⏯ |
你带上我去购物 🇨🇳 | 🇬🇧 You take me shopping | ⏯ |
你开车带我去买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 You drove me to buy something | ⏯ |
你弟晚上把你带回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Your brother brought you back at night | ⏯ |
晚上她带你去酒吧 🇨🇳 | 🇬🇧 She takes you to the bar at night | ⏯ |
我上次带你去过的 🇨🇳 | 🇬🇧 The last time I took you there | ⏯ |
上次我想带你回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Last time I wanted to take you back | ⏯ |
你带我们去买一只小狗 🇨🇳 | 🇬🇧 You take us to buy a puppy | ⏯ |
能带我上去么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take me up there | ⏯ |
我带你去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you there | ⏯ |
带你去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Take you to play | ⏯ |
你带我去 🇨🇳 | 🇬🇧 You take me | ⏯ |
我带你买下票 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you the ticket | ⏯ |
我现在带你去上课吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to class now | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
戴漫婷 🇨🇳 | 🇬🇧 Dai Mang | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |