Chinese to Vietnamese

How to say 你明天10点走可以吗?我给你双倍可以吗 in Vietnamese?

Bạn có thể để lại vào lúc 10 giờ ngày mai? Tôi có thể gấp đôi nó cho bạn

More translations for 你明天10点走可以吗?我给你双倍可以吗

明天可以吗?明天发给你  🇨🇳🇬🇧  Can you do it tomorrow? Send it to you tomorrow
你可以走吗  🇨🇳🇬🇧  Can you go
你明天六点可以到吗  🇨🇳🇬🇧  Can you be there at six tomorrow
明天可以吗  🇨🇳🇬🇧  Will it be possible for tomorrow
明天可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you do it tomorrow
你可以陪我到明天十点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you stay with me till ten oclock tomorrow
明天中午12点,你可以吗  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow at 12 noon, can you
给钱可以走吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go with the money
晚上10点可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you do that at 10 p.m.
明天六点可以到吗  🇨🇳🇬🇧  Can we get there at six tomorrow
我可以走吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go
你可以嫁给我吗  🇨🇳🇬🇧  Will you marry me
你可以送给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give it to me
你可以点餐吗  🇨🇳🇬🇧  Can you order some food
10块可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is 10 bucks okay
明天可以买吗  🇨🇳🇬🇧  Can I buy it tomorrow
明天来可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come tomorrow
320可以吗?可以,我帮你带,可以吗  🇨🇳🇬🇧  320 IS IT OKAY? Yes, Ill bring it for you, okay
明天上午报价给你,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Ill give you a quote tomorrow morning, will you
你明天六点可以到这里吗  🇨🇳🇬🇧  Can you get here at six tomorrow

More translations for Bạn có thể để lại vào lúc 10 giờ ngày mai? Tôi có thể gấp đôi nó cho bạn

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me