你可以通过这个软件和我交流 🇨🇳 | 🇬🇧 You can communicate with me through this software | ⏯ |
我们可以用这个软件交流 🇨🇳 | 🇬🇧 We can use this software to communicate | ⏯ |
AI,我们可以用软件交流 🇨🇳 | 🇬🇧 AI, we can communicate with software | ⏯ |
咱们可以用这个软件,简单的交流 🇨🇳 | 🇬🇧 We can use this software, simple communication | ⏯ |
沟通通过这个软件 🇨🇳 | 🇬🇧 communication through this software | ⏯ |
这个软件还很不错吧,可以交流 🇨🇳 | 🇬🇧 This software is also very good, can communicate | ⏯ |
哦,我不会因为我们可以用这个软件交流 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, I wont because we can communicate with this software | ⏯ |
人们可以通过电话交流 🇨🇳 | 🇬🇧 People can communicate by phone | ⏯ |
我们可以用这个交流 🇨🇳 | 🇬🇧 We can use this communication | ⏯ |
我这有一个可以两个人进行交流的软件 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a software that allows two people to communicate | ⏯ |
不好意思,我们用这个软件交流吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, lets use this software to communicate | ⏯ |
这个软件就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 This software is fine | ⏯ |
我可以用翻译软件和您交流吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I use translation software to communicate with you | ⏯ |
这个软件我可以跟你沟通的了 🇨🇳 | 🇬🇧 I can communicate with you with this software | ⏯ |
他们通过电子邮件进行交流 🇨🇳 | 🇬🇧 They communicate by e-mail | ⏯ |
我朋友告诉我,这个软件可以交朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend told me that this software can make friends | ⏯ |
它可以方便我们的沟通交流 🇨🇳 | 🇬🇧 It can facilitate our communication | ⏯ |
我们可以常来这里交流 🇨🇳 | 🇬🇧 We can come here a lot to communicate | ⏯ |
这个软件我 🇨🇳 | 🇬🇧 This software i | ⏯ |
通过这个图我们可以看到 🇨🇳 | 🇬🇧 Through this diagram we can see | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |