Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇨🇳 我正准备来这里 | ⏯ |
tôi chuẩn bị đi 🇻🇳 | 🇨🇳 我正准备去 | ⏯ |
Tôi chuẩn bị đi ngủ 🇻🇳 | 🇨🇳 我正准备上床睡觉 | ⏯ |
Tôi chuẩn bị đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我正准备去上班 | ⏯ |
Chuẩn bị 🇻🇳 | 🇨🇳 准备 | ⏯ |
Chuẩn bị thi phải học nhẩy lên về muộn 🇻🇳 | 🇨🇳 准备晚学 | ⏯ |
Vậy bạn về đây gặp tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 所以你来这里见我 | ⏯ |
Tôi muốn anh chuẩn bị phòng cưới thật đẹp 🇻🇳 | 🇨🇳 我要你准备一个漂亮的婚礼房间 | ⏯ |
Tôi đây 🇻🇳 | 🇨🇳 我在这里 | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Lúc nào có cô dậy chuẩn bị nhớ gọi chúng tôi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 起床时,你应该打电话给我们 | ⏯ |
Từ đây về sao tôi không quan anh nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 从这里开始,我为什么不关心你 | ⏯ |
tôi chuyển bị 🇻🇳 | 🇨🇳 我换了 | ⏯ |
tôi bị ngã 🇻🇳 | 🇨🇳 我摔倒了 | ⏯ |
Tôi bị mất 🇻🇳 | 🇨🇳 我错过了 | ⏯ |
Em đang chuẩn bị đi thái nguyên 🇻🇳 | 🇨🇳 我正准备去泰国 | ⏯ |
Thì ta sẽ bị vui tính chuẩn 🇻🇳 | 🇨🇳 我们将很乐意准备 | ⏯ |
Đây là tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 是我 | ⏯ |
Tôi lên đây 🇻🇳 | 🇨🇳 我在这里 | ⏯ |
过来我这啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Come here and Im here | ⏯ |
我是来参加培训的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here to come to the training | ⏯ |
我是来参加会议的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here to come to the meeting | ⏯ |
Come here 🇨🇳 | 🇬🇧 Come here | ⏯ |
Im here 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here | ⏯ |
please come here 🇨🇳 | 🇬🇧 please come Here | ⏯ |
我正在准备取行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Im preparing to pick up my luggage | ⏯ |
有空才过来这里喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Im free to come here for a drink | ⏯ |
有空常过来这里喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Im free to come here for a drink | ⏯ |
来我们这 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to us here | ⏯ |
我在这里,你能过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here, can you come over | ⏯ |
我在备孕期 🇨🇳 | 🇬🇧 Im preparing for my pregnancy | ⏯ |
我并没有为圣诞节做准备 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not preparing for Christmas | ⏯ |
你好,我来自中国,我来到这边的话来旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im from China, I come here to travel | ⏯ |
我在这索莱尔你先来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here in Solele, you come to me first | ⏯ |
来来来,过来没有过来没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Come here, didnt you come here | ⏯ |
过来一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Come here | ⏯ |
来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Come here | ⏯ |
过来嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Come here | ⏯ |