Chinese to Vietnamese

How to say 和朋友在一起足浴 in Vietnamese?

Ngâm chân với bạn bè

More translations for 和朋友在一起足浴

和朋友在一起  🇨🇳🇬🇧  With friends
和朋友在一起玩  🇨🇳🇬🇧  Play with friends
和朋友一起  🇨🇳🇬🇧  With friends
我们在学校和朋友一起踢足球  🇨🇳🇬🇧  We play football with our friends at school
你和你朋友在一起  🇨🇳🇬🇧  Youre with your friends
我和我的朋友一起踢足球  🇨🇳🇬🇧  I play football with my friends
和我朋友一起  🇨🇳🇬🇧  With my friends
和朋友一起吗  🇨🇳🇬🇧  With friends
我在街上和朋友在一起  🇨🇳🇬🇧  Im on the street with my friends
昨天我和朋友一起去踢足球  🇨🇳🇬🇧  I went to play football with my friends yesterday
你和你朋友在一起吗  🇨🇳🇬🇧  Are you with your friends
和朋友一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  Eat with friends
和我的朋友一起  🇨🇳🇬🇧  With my friends
你和你朋友一起  🇨🇳🇬🇧  Youre with your friends
我和朋友一起玩  🇨🇳🇬🇧  I play with my friends
我在足浴  🇨🇳🇬🇧  Im in the foot bath
我周末经常和朋友一起踢足球  🇨🇳🇬🇧  I often play football with my friends on weekends
我和我的朋友在一起[Joyful]  🇨🇳🇬🇧  Im with my friends
我经常和我的朋友一起在下午踢足球  🇨🇳🇬🇧  I often play football with my friends in the afternoon
和男朋友一起睡吗  🇨🇳🇬🇧  Do you sleep with your boyfriend

More translations for Ngâm chân với bạn bè

bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n