以后可以找你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I find you later | ⏯ |
你以后来中国,可以找我玩 🇨🇳 | 🇬🇧 You later in China, you can play with me | ⏯ |
以后去找你玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill play with you later | ⏯ |
你们可以来找我玩 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come to me to play | ⏯ |
以后可以找我跟你按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 You can call me for a massage later | ⏯ |
以后我不会再找你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont be looking for you again | ⏯ |
我可以来找你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I come to you | ⏯ |
我可以去找你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I go find you | ⏯ |
以后你可以带我去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take me later | ⏯ |
下班之后我可以去找你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I find you after work | ⏯ |
以后过来可以找他 🇨🇳 | 🇬🇧 I can find him later | ⏯ |
你可以帮我寻找吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me find it | ⏯ |
那我去找你可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I find you | ⏯ |
你可以过来找我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come to me over there | ⏯ |
可以帮我找一找吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me find one | ⏯ |
妈妈我可以再玩十分钟吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, can I play another ten minutes | ⏯ |
你可以找一找 🇨🇳 | 🇬🇧 You can look for it | ⏯ |
你可以去找找 🇨🇳 | 🇬🇧 You can look for it | ⏯ |
以后我再给你钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you the money later | ⏯ |
我可以玩平板吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I play with a tablet | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |