Chinese to Vietnamese

How to say 不好意思啊,你说的我没懂 in Vietnamese?

Xin lỗi, tôi không hiểu những gì bạn nói

More translations for 不好意思啊,你说的我没懂

不好意思,没听懂你说的重点  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I didnt understand your point
我不懂啊,你现在没有意思啊!  🇨🇳🇬🇧  I dont understand, youre not interested now
我看不懂你说的意思!  🇨🇳🇬🇧  I cant read what you mean
我不懂你的意思  🇨🇳🇬🇧  I dont know what you mean
懂我意思没  🇨🇳🇬🇧  You know what I mean, dont you
你说的什么意思没听懂,我英语不好  🇨🇳🇬🇧  What do you mean is not understand, I dont have good English
你刚才说的是什么意思啊,我没听懂啊!  🇨🇳🇬🇧  What did you mean by that, I dont understand
不懂你的意思  🇨🇳🇬🇧  I dont know what you mean
不好意思,我听不懂你说什么  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I dont understand what youre saying
我没听懂你的意思  🇨🇳🇬🇧  I dont understand you
我没听懂你说的什么意思  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what you mean
啊你说什么我听不懂,不好意思啊,我都可以翻译你说  🇨🇳🇬🇧  Ah, what do you say I do not understand, im sorry ah, I can translate you say
哦,不好意思,我不懂  🇨🇳🇬🇧  Oh, Im sorry, I dont understand
啊,没有的没有的,不好意思  🇨🇳🇬🇧  Ah, no, no, Im sorry
不好意思啊!  🇨🇳🇬🇧  Im sorry
不好意思,我没听懂,请再说一遍  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I dont understand
我不太懂你的意思  🇨🇳🇬🇧  I dont quite understand what you mean
我听不懂你的意思  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what you mean
我懂你的意思  🇨🇳🇬🇧  I know what you mean
你的意思我懂  🇨🇳🇬🇧  I understand what you mean

More translations for Xin lỗi, tôi không hiểu những gì bạn nói

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt