学习汉语 🇨🇳 | 🇬🇧 Learning Chinese | ⏯ |
学习汉语 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn Chinese | ⏯ |
我建议你好好学英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I suggest you learn English well | ⏯ |
我建议你去看一看 🇨🇳 | 🇬🇧 I suggest you take a look | ⏯ |
然后我想告诉你一些关于学习英语的建议 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I want to tell you some suggestions about learning English | ⏯ |
然后我想问你一些关于学习好英语的建议 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Id like to ask you some suggestions about learning English well | ⏯ |
学汉语 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn Chinese | ⏯ |
他建议我去多读英语 🇨🇳 | 🇬🇧 He advised me to read more English | ⏯ |
由于学习的好的建议 🇨🇳 | 🇬🇧 Good advice due to study | ⏯ |
好,现在我下去给你一些建议 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, now Ill go down and give you some advice | ⏯ |
我建议你去游泳 🇨🇳 | 🇬🇧 I suggest you go swimming | ⏯ |
我建议你去吃屎 🇨🇳 | 🇬🇧 I suggest you eat | ⏯ |
上个月我去了一个英语学习班去学习语法 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to an English class last month to study grammar | ⏯ |
上个月,我去了一个英语学习班去学习英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Last month, I went to an English class to learn English | ⏯ |
上个月,我去了一个英语学习班去学习语法 🇨🇳 | 🇬🇧 Last month, I went to an English class to study grammar | ⏯ |
建议你带一瓶回去 🇨🇳 | 🇬🇧 I suggest you take a bottle back | ⏯ |
我建议 🇨🇳 | 🇬🇧 I suggest | ⏯ |
上个月,我attend一个英语学习班去学习语法 🇨🇳 | 🇬🇧 Last month, I attended an English class to study grammar | ⏯ |
以下有一些建议 🇨🇳 | 🇬🇧 Here are some suggestions | ⏯ |
我建议你读 🇨🇳 | 🇬🇧 I suggest you read it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |