你可以先用,我一会用 🇨🇳 | 🇬🇧 You can use it first, Ill use it for a while | ⏯ |
我可以占用您一会儿时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I take up a moment of your time | ⏯ |
可能一会儿再跟你说 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill probably talk to you later | ⏯ |
你一会儿伺候我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll be waiting for me for a while | ⏯ |
你想用出租车的时候可以用微信 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to use WeChat when you use a taxi | ⏯ |
需要的时候就可以用了,就是你需要的工作的时候用 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to use it when you need it, its when you need the job | ⏯ |
哦,是这样的啊,一会儿你买单的时候你就说英文 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, yes, you speak English when you pay for it | ⏯ |
你一会儿说有QQ一会儿又说没有 🇨🇳 | 🇬🇧 You say qq for a while and say no | ⏯ |
你想说的时候,你自然会说给我听 🇨🇳 | 🇬🇧 When you want to say it, you will naturally say it to me | ⏯ |
可能你说的时候重复了 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe you repeat it when you say it | ⏯ |
你的生日聚会是什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 Whens your birthday party | ⏯ |
你的生日聚会在什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When is your birthday party | ⏯ |
我什么时候可以和你一起说韩语 🇨🇳 | 🇬🇧 When can I speak Korean with you | ⏯ |
你可以说你可以说出来,用我的手机翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 You can say you can say it and translate it on my cell phone | ⏯ |
你可以用本地话说一句 🇨🇳 | 🇬🇧 You can say it locally | ⏯ |
你会说日语 🇨🇳 | 🇬🇧 You can speak Japanese | ⏯ |
你过生日的时候,董小姐会陪你一起过的 🇨🇳 | 🇬🇧 When you have your birthday, Miss Dong will accompany you | ⏯ |
给你模具的时候,到时候我一起给你样品,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 When I give you the mold, then Ill give you a sample together, okay | ⏯ |
到时候可以一起 🇨🇳 | 🇬🇧 We can come together then | ⏯ |
节日的时候,我会忙 🇨🇳 | 🇬🇧 During the holidays, Ill be busy | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |