Vietnamese to Chinese

How to say Họ tên không hợp lệ vui lòng sử dụng tên khác in Chinese?

无效名称请使用其他名称

More translations for Họ tên không hợp lệ vui lòng sử dụng tên khác

Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay

More translations for 无效名称请使用其他名称

名称  🇨🇳🇬🇧  Name
哪个是名称?哪个是名称  🇨🇳🇬🇧  Which is the name? Which is the name
门票名称  🇨🇳🇬🇧  Ticket name
公司名称  🇨🇳🇬🇧  Corporate name
酒店名称  🇨🇳🇬🇧  The name of the hotel
型号名称  🇨🇳🇬🇧  Model name
游戏名称  🇨🇳🇬🇧  Game Name
文件名称  🇨🇳🇬🇧  File name
货物名称  🇨🇳🇬🇧  Name of the goods
仓库名称  🇨🇳🇬🇧  Warehouse name
会议名称  🇨🇳🇬🇧  Meeting name
项目名称  🇨🇳🇬🇧  Project name
名称长什么名称,打什么发票  🇨🇳🇬🇧  What name is long and what invoice is the invoice
零部件名称  🇨🇳🇬🇧  Part name
公司名称是  🇨🇳🇬🇧  What is the company name
新公司名称  🇨🇳🇬🇧  New company name
你的公司名称  🇨🇳🇬🇧  The name of your company
发票名称是什么  🇨🇳🇬🇧  What is the invoice name
详细的银行名称  🇨🇳🇬🇧  Detailed bank name
公司的名称是ABC  🇨🇳🇬🇧  The name of the company is ABC