Vietnamese to Chinese

How to say Tôi chưa có gia đình in Chinese?

我没有家庭

More translations for Tôi chưa có gia đình

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
吉雅  🇨🇳🇬🇧  Gia
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
,fusioét _brain fuel Déng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia  🇨🇳🇬🇧  , fusio?t _brain fuel D?ng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu

More translations for 我没有家庭

我有一个家庭  🇨🇳🇬🇧  I have a family
家庭  🇨🇳🇬🇧  Family
家庭  🇨🇳🇬🇧  family
家庭  🇨🇳🇬🇧  Family
家庭有三人  🇨🇳🇬🇧  There are three people in the family
我有一个大家庭  🇨🇳🇬🇧  I have a big family
我的家庭有5人  🇨🇳🇬🇧  There are five people in my family
我的家庭  🇨🇳🇬🇧  My family
我家有五口人在我家庭里  🇨🇳🇬🇧  There are five people in my family
我有一个邻居家庭  🇨🇳🇬🇧  I have a neighbors family
我的家庭有6个人  🇨🇳🇬🇧  Theres six people in my family
我有很多家庭作业  🇨🇳🇬🇧  I have a lot of homework
没办法,为了家庭  🇨🇳🇬🇧  No way, for the sake of the family
有家庭公寓吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a family apartment
有更多的家庭  🇨🇳🇬🇧  There are more families
我很就说过我有家庭  🇨🇳🇬🇧  I said I had a family
我看着家庭  🇨🇳🇬🇧  I look at the family
我没有家  🇨🇳🇬🇧  I dont have a home
家庭房  🇨🇳🇬🇧  Family Room
家庭日  🇨🇳🇬🇧  Family Day