怎么操作 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I do that | ⏯ |
我的意思是让你做两个小时的按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean to have you do a two-hour massage | ⏯ |
我的意思是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do I mean | ⏯ |
这个怎么操作 🇨🇳 | 🇬🇧 How does this work | ⏯ |
应该怎么操作 🇨🇳 | 🇬🇧 What should Be done | ⏯ |
你的意思是特别的按摩,只给我100美金是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean a special massage, just give me $100, dont you | ⏯ |
怎么预约按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 How to book a massage | ⏯ |
我的意思是 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean | ⏯ |
旧款的机子是按钮操作,不是触摸屏操作 🇨🇳 | 🇬🇧 The old machine is a button operation, not a touch screen operation | ⏯ |
按摩的 🇨🇳 | 🇬🇧 Massage | ⏯ |
我告诉你怎么操作 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you how to operate | ⏯ |
我按的怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How did I press | ⏯ |
我只是做按摩的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just doing massages | ⏯ |
@,怎么意思989 🇨🇳 | 🇬🇧 What does it mean 989 | ⏯ |
意思是说按的舒服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does that mean its comfortable | ⏯ |
你要怎么样按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 How would you like a massage | ⏯ |
那你想怎么按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 So how do you want a massage | ⏯ |
是什么意思?是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the meaning? What is the meaning | ⏯ |
你是按摩的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a massage | ⏯ |
操作的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The operation of the operation | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |