Vietnamese to Chinese

How to say Chúc bạn ngủ ngon in Chinese?

晚安

More translations for Chúc bạn ngủ ngon

Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other

More translations for 晚安

晚安晚安、晚晚不安  🇨🇳🇬🇧  Good night, late and restless
晚安!  🇨🇳🇬🇧  Good night
晚安  🇨🇳🇬🇧  Good night
晚安  🇭🇰🇬🇧  Good night
晚安  🇨🇳🇬🇧  Good night
平安夜晚安  🇨🇳🇬🇧  Safe on Christmas Eve
晚安,姐  🇨🇳🇬🇧  Good night, sister
晚安!Tim  🇨🇳🇬🇧  Good night! Tim
晚安了  🇨🇳🇬🇧  Good night
晚安 爱  🇨🇳🇬🇧  Good night, love
晚安哦  🇨🇳🇬🇧  Good night
说晚安  🇨🇳🇬🇧  Say good night
晚安呐  🇨🇳🇬🇧  Good night
晚安亲  🇨🇳🇬🇧  Good night
晚安啦  🇨🇳🇬🇧  Good night
晚安眠  🇨🇳🇬🇧  Good night
晚安曲  🇨🇳🇬🇧  Good night song
晚安或者早安  🇨🇳🇬🇧  Good night or good morning
晚安或是早安  🇨🇳🇬🇧  Good night or good morning
晚安,21晚上见  🇨🇳🇬🇧  Good night, see you on the 21st night