Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
明天有工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a job tomorrow | ⏯ |
我明天去工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work tomorrow | ⏯ |
我明天还要工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work tomorrow | ⏯ |
工程资料明天提供 🇨🇳 | 🇬🇧 Engineering materials available tomorrow | ⏯ |
明天要工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to work tomorrow | ⏯ |
明天是工作日 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow is a working day | ⏯ |
明天要工作吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work tomorrow | ⏯ |
明天不要光记得工作也要记得吃东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont remember not just work tomorrow but also remember to eat | ⏯ |
对,明天有工作没放假 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, there will be a job tomorrow without a holiday | ⏯ |
明天提供 🇨🇳 | 🇬🇧 Available tomorrow | ⏯ |
明天有早餐提供 🇨🇳 | 🇬🇧 Breakfast is available tomorrow | ⏯ |
发明东西很多东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Invent inge a lot of things | ⏯ |
不了,我明天还要工作 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Im going to work tomorrow | ⏯ |
明天还来我这边工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to work on my side tomorrow | ⏯ |
明天我只工作到10点 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow Ill only work until 10:00 | ⏯ |
明天你又有新的工作吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll have a new job tomorrow | ⏯ |
好东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Good stuff | ⏯ |
工作证明 🇨🇳 | 🇬🇧 Work proof | ⏯ |
有东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres something | ⏯ |
工程资料明天提供出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Engineering materials will be available tomorrow | ⏯ |