Chinese to Vietnamese

How to say 你骗人 in Vietnamese?

Anh nói dối

More translations for 你骗人

你骗人  🇨🇳🇬🇧  Youre lying
你骗人吗  🇨🇳🇬🇧  Are you lying
骗人  🇨🇳🇬🇧  Lie
你骗人的吧!  🇨🇳🇬🇧  Youre lying
骗人的  🇨🇳🇬🇧  Cogged
我不骗人的,不骗人的  🇨🇳🇬🇧  I dont lie, I dont cheat
熟人骗熟人  🇨🇳🇬🇧  Acquaintances cheat acquaintances
都是骗人的  🇨🇳🇬🇧  Its all deceitful
有,是骗人的  🇨🇳🇬🇧  Yes, its a lie
你骗我  🇨🇳🇬🇧  You lied to me
骗你的  🇨🇳🇬🇧  I lied to you
你都骗  🇨🇳🇬🇧  Youre cheating
欺骗你  🇨🇳🇬🇧  Cheat you
一直都是你在骗人  🇨🇳🇬🇧  Youve always been lying
我从来不骗人!  🇨🇳🇬🇧  I never cheat
欺骗外国人吗  🇨🇳🇬🇧  Cheating foreigners
我不喜欢骗人  🇨🇳🇬🇧  I dont like cheating
我没骗你  🇨🇳🇬🇧  I didnt cheat you
他骗你的  🇨🇳🇬🇧  He lied to you
我不骗你  🇨🇳🇬🇧  Im not lying to you

More translations for Anh nói dối

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents