Chinese to Vietnamese

How to say 快快长大,去泡妞 in Vietnamese?

Lớn lên nhanh, đi làm cho một cô gái

More translations for 快快长大,去泡妞

泡妞去  🇨🇳🇬🇧  Bubble girl to go
泡妞  🇨🇳🇬🇧  Getting to Girls
泡妞  🇨🇳🇬🇧  Girls
就爱丽丝吧,快快长大  🇨🇳🇬🇧  Alice, grow up fast
健康快乐长大  🇨🇳🇬🇧  Grow up healthy and happy
我在泡妞  🇨🇳🇬🇧  Im making a girl
一起泡妞  🇨🇳🇬🇧  Together with the girls
亲爱的宝贝,希望你快快长大  🇨🇳🇬🇧  Dear baby, I hope you grow up soon
快去  🇨🇳🇬🇧  Just go
快速增长  🇨🇳🇬🇧  Rapid growth
快乐成长  🇨🇳🇬🇧  Happy growth
我泡了个妞子  🇨🇳🇬🇧  Ive got a girl
泡妞用的手段  🇨🇳🇬🇧  The means used by the girl
小陈总想泡妞  🇨🇳🇬🇧  Xiao Chen always wants to make a girl
别跟我说泡妞  🇨🇳🇬🇧  Dont tell me about the girl
你快乐就快去  🇨🇳🇬🇧  Youre happy and youre going
快快快  🇨🇳🇬🇧  Come on, go ahead
大胖妞  🇨🇳🇬🇧  Big fat girl
大妞儿  🇨🇳🇬🇧  Big girl
快点去  🇨🇳🇬🇧  Come on

More translations for Lớn lên nhanh, đi làm cho một cô gái

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳🇬🇧  SA C S a Nestlé tired
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head