Chinese to Vietnamese

How to say 娶老婆多钱 in Vietnamese?

Bao nhiêu tiền là nó cho một vợ

More translations for 娶老婆多钱

娶你做老婆  🇨🇳🇬🇧  Marry you as a wife
我只娶你我的老婆  🇨🇳🇬🇧  I only marry you, my wife
老婆老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife, wife
老婆婆  🇨🇳🇬🇧  Old lady
你妈妈借了多少钱?老婆  🇨🇳🇬🇧  How much did your mother borrow? Wife
你们这里取老婆要怎么娶  🇨🇳🇬🇧  How do you get your wives here
老头头老婆婆  🇨🇳🇬🇧  Old old woman
多找几个老婆  🇨🇳🇬🇧  Find a few more wives
老婆  🇨🇳🇬🇧  wife
老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife
老婆  🇭🇰🇬🇧  Wife
老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife
老婆,我爱我老婆  🇨🇳🇬🇧  My wife, I love my wife
老公老婆  🇨🇳🇬🇧  Husband and wife
老婆 今天客人多不多  🇨🇳🇬🇧  Wife, there arent many guests today
老太婆说没钱面谈  🇨🇳🇬🇧  The old woman said she didnt have the money for the interview
老婆老婆,你真漂亮  🇨🇳🇬🇧  Wife, youre beautiful
老婆好  🇨🇳🇬🇧  My wife is good
老婆啊!  🇨🇳🇬🇧  Wife
老婆,我  🇨🇳🇬🇧  Wife, me

More translations for Bao nhiêu tiền là nó cho một vợ

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao
宝号  🇨🇳🇬🇧  Bao No