不能看 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant see | ⏯ |
我现在回公司看看,能不能调整一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go back to the company now to see if I can adjust it | ⏯ |
我也看看能不能问得到 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see if I can ask | ⏯ |
车上我能看看 🇨🇳 | 🇬🇧 I can see it in the car | ⏯ |
能不能调货 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we transfer it | ⏯ |
不知道您能不能看 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if you can see | ⏯ |
我能看花 🇨🇳 | 🇬🇧 I can see the flowers | ⏯ |
我能看书 🇨🇳 | 🇬🇧 I can read | ⏯ |
我能看见一棵小草,我能看 🇨🇳 | 🇬🇧 I can see a grass, I can see it | ⏯ |
我的眼睛能看 🇨🇳 | 🇬🇧 My eyes can see | ⏯ |
我能猜出十个版本 🇨🇳 | 🇬🇧 I can guess ten versions | ⏯ |
能看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can You See It | ⏯ |
只能看到图片看不到商品本身 🇨🇳 | 🇬🇧 You can only see the picture and you cant see the item itself | ⏯ |
你看下能不能上网 🇨🇳 | 🇬🇧 See if you can go online | ⏯ |
我发一个表情,看你能不能看得懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I send an expression to see if you can understand it | ⏯ |
不能调换 🇨🇳 | 🇬🇧 Cannot be exchanged | ⏯ |
2101号房间的空调坏了,能帮我们看看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Room 2101 is out of air conditioning, can you show us it | ⏯ |
能看看照片么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can You See the Photos | ⏯ |
能带我出去看看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take me out and have a look | ⏯ |
越看 🇨🇳 | 🇬🇧 The more you look | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |