Chinese to Vietnamese

How to say 我看看能不能调越南版本的 in Vietnamese?

Tôi sẽ xem nếu tôi có thể điều chỉnh phiên bản tiếng Việt

More translations for 我看看能不能调越南版本的

不能看  🇨🇳🇬🇧  Cant see
我现在回公司看看,能不能调整一下  🇨🇳🇬🇧  Ill go back to the company now to see if I can adjust it
我也看看能不能问得到  🇨🇳🇬🇧  Ill see if I can ask
车上我能看看  🇨🇳🇬🇧  I can see it in the car
能不能调货  🇨🇳🇬🇧  Can we transfer it
不知道您能不能看  🇨🇳🇬🇧  I dont know if you can see
我能看花  🇨🇳🇬🇧  I can see the flowers
我能看书  🇨🇳🇬🇧  I can read
我能看见一棵小草,我能看  🇨🇳🇬🇧  I can see a grass, I can see it
我的眼睛能看  🇨🇳🇬🇧  My eyes can see
我能猜出十个版本  🇨🇳🇬🇧  I can guess ten versions
能看吗  🇨🇳🇬🇧  Can You See It
只能看到图片看不到商品本身  🇨🇳🇬🇧  You can only see the picture and you cant see the item itself
你看下能不能上网  🇨🇳🇬🇧  See if you can go online
我发一个表情,看你能不能看得懂  🇨🇳🇬🇧  I send an expression to see if you can understand it
不能调换  🇨🇳🇬🇧  Cannot be exchanged
2101号房间的空调坏了,能帮我们看看吗  🇨🇳🇬🇧  Room 2101 is out of air conditioning, can you show us it
能看看照片么  🇨🇳🇬🇧  Can You See the Photos
能带我出去看看吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take me out and have a look
越看  🇨🇳🇬🇧  The more you look

More translations for Tôi sẽ xem nếu tôi có thể điều chỉnh phiên bản tiếng Việt

Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu