Vietnamese to Chinese

How to say Anh muốn có vợ anh tuấn có vợ Việt Nam hả in Chinese?

你想要你的妻子,图安有一个越南妻子

More translations for Anh muốn có vợ anh tuấn có vợ Việt Nam hả

nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y

More translations for 你想要你的妻子,图安有一个越南妻子

妻子  🇨🇳🇬🇧  wife
妻子  🇨🇳🇬🇧  Wife
三个妻子  🇨🇳🇬🇧  Three wives
你的爸爸有几个妻子  🇨🇳🇬🇧  How many wives does your father have
你的哥哥有几个妻子  🇨🇳🇬🇧  Your brother has several wives
我的妻子  🇨🇳🇬🇧  My wife
你有你妻子的相片吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a picture of your wife
我知道你有妻子  🇨🇳🇬🇧  I know you have a wife
我妻子  🇨🇳🇬🇧  My wife
如果你不爱你的妻子,你的妻子会感觉到的  🇨🇳🇬🇧  If you dont love your wife, your wife will feel it
我爱你我的妻子  🇨🇳🇬🇧  I love your wife
你不在乎,你的妻子  🇨🇳🇬🇧  You dont care, your wife
你妻子很漂亮  🇨🇳🇬🇧  Your wife is beautiful
要做一个约翰的好妻子  🇨🇳🇬🇧  Be a good wife to John
我们给你找个妻子  🇨🇳🇬🇧  Well find you a wife
生病的妻子  🇨🇳🇬🇧  Sick wife
您妻子呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres your wife
两位妻子  🇨🇳🇬🇧  Two wives
额,我妻子  🇨🇳🇬🇧  Well, my wife
我想在这里找一个妻子  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a wife here