给我留个手机号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave me a cell phone number | ⏯ |
酒店那里,我留了手机号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Hotel there, I left a mobile phone number | ⏯ |
我给你留一张电话号,完事儿你可以给我打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill leave you a phone number, you can call me when youre done | ⏯ |
司机电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Drivers phone number | ⏯ |
你能把她手机号码给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me her cell phone number | ⏯ |
给我电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me my phone number | ⏯ |
那还需不需要留电话号码了呢 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont need to leave a phone number | ⏯ |
给你的电话号码给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me your phone number | ⏯ |
电话号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Phone number | ⏯ |
你能把她手机号码给我妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give her cell phone number to my mother | ⏯ |
你能把她手机号码给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me her cell phone number | ⏯ |
手机号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile phone number | ⏯ |
手机号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Phone number | ⏯ |
机会是留给 🇨🇳 | 🇬🇧 Opportunity is left | ⏯ |
ياخشىمۇ سىز ug | 🇬🇧 你好,我手机没电了,手机没电了 | ⏯ |
你给俺妈留的留 🇨🇳 | 🇬🇧 You left it for my mother | ⏯ |
给你电话号码,你可以打电话给航空公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you your phone number, you can call the airline | ⏯ |
可以给我你的电话号码吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me your phone number | ⏯ |
可以给你留着 🇨🇳 | 🇬🇧 I can keep it for you | ⏯ |
有话可以给我留言 🇨🇳 | 🇬🇧 I can leave a message | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |