Chinese to Vietnamese

How to say 晚上可以约吗,我在酒店 in Vietnamese?

Tôi có thể làm một cuộc hẹn vào buổi tối, tôi đang ở khách sạn

More translations for 晚上可以约吗,我在酒店

可以预约晚上  🇨🇳🇬🇧  You can make an appointment for the evening
明天晚上预约可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you make an appointment tomorrow night
今天晚上可以约会吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have a date tonight
今天晚上可以跟我约会吗  🇨🇳🇬🇧  Can You Go Out with Me tonight
可以预约明天晚上的吗  🇨🇳🇬🇧  Can imake an appointment for tomorrow night
可以退酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Can I leave the hotel
所以我现在可以订酒店了吗  🇨🇳🇬🇧  So i can book a hotel now
你晚上还来酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still coming to the hotel in the evening
晚点可以吗?我现在在车上!  🇨🇳🇬🇧  Can you be late? Im in the car now
可以约你吃晚饭吗  🇨🇳🇬🇧  Can I ask you for dinner
好,可以预约晚餐吗  🇨🇳🇬🇧  OK, can I make an appointment for dinner
可以退掉酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Can I get rid of the hotel
可以退订酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Can I unsubscribe from the hotel
可以带回酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Can I bring it back to the hotel
酒店可以加热吗  🇨🇳🇬🇧  Can the hotel heat up
我送你去酒店,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Ill take you to the hotel, okay
今晚我约你上酒吧去喝酒,有空吗  🇨🇳🇬🇧  Ill ask you to go to the bar for a drink tonight
一晚上可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can im all right for a night
你晚点可以过来酒店找我  🇨🇳🇬🇧  You can come to the hotel later to find me
我可以约你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I ask you out

More translations for Tôi có thể làm một cuộc hẹn vào buổi tối, tôi đang ở khách sạn

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or