Chinese to Vietnamese

How to say 他会打死我 in Vietnamese?

Anh ta sẽ giết tôi

More translations for 他会打死我

打死  🇨🇳🇬🇧  Killed
打死  🇨🇳🇬🇧  Kill
他们几乎会死  🇨🇳🇬🇧  Theyre almost going to die
冲过去把他打死  🇨🇳🇬🇧  Rushed over and killed him
会发生打死你的  🇨🇳🇬🇧  Will kill you
我打字很慢,很容易会被打死  🇨🇳🇬🇧  Im very slow to type and ill easily be killed
我想打死你  🇨🇳🇬🇧  I want to kill you
我要打死你  🇨🇳🇬🇧  Im going to kill you
请打死我吧  🇨🇳🇬🇧  Please kill me
打我死全家  🇨🇳🇬🇧  Hit my dead family
我会死的  🇨🇳🇬🇧  Im going to die
打死你  🇨🇳🇬🇧  Kill you
打死人  🇨🇳🇬🇧  Kill people
我会打钱给他,他会拿给你  🇨🇳🇬🇧  Ill give him the money, hell give it to you
打死你不死你  🇨🇳🇬🇧  Kill you not to die you
我会给他打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call him
我会死死的抓住的  🇨🇳🇬🇧  Im going to die and catch it
他会打人吗  🇨🇳🇬🇧  Is he going to hit someone
他很会打字  🇨🇳🇬🇧  Hes very good at typing
他会打你的  🇨🇳🇬🇧  Hell hit you

More translations for Anh ta sẽ giết tôi

Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed