Vietnamese to Chinese

How to say Không nghe được in Chinese?

听不到

More translations for Không nghe được

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Minh ko biet nghe  🇻🇳🇬🇧  Minh I
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful

More translations for 听不到

他不会听到  🇨🇳🇬🇧  He wont hear you
你到底听不听我话  🇨🇳🇬🇧  Are you listening to me or not
听没听到  🇨🇳🇬🇧  I didnt hear you
听到  🇨🇳🇬🇧  Hear
他听不到音乐  🇨🇳🇬🇧  He cant hear music
刚刚我听不到  🇨🇳🇬🇧  I didnt hear you just now
听不到外界吵闹  🇨🇳🇬🇧  I cant hear the noise from the outside world
我知道,我听不到  🇨🇳🇬🇧  I know, I cant hear you
我听不到你说话  🇨🇳🇬🇧  I cant hear you
听不到你的声音  🇨🇳🇬🇧  I cant hear you
我听到  🇨🇳🇬🇧  I heard it
听到的  🇨🇳🇬🇧  heard
听不懂听不懂  🇨🇳🇬🇧  Dont understand
嗯,听得到吗听得到吗  🇨🇳🇬🇧  Well, can you hear me
我听不到你说什么  🇨🇳🇬🇧  I cant hear you
我听不到你的声音  🇨🇳🇬🇧  I cant hear you
别装听不到 崔厚珍  🇨🇳🇬🇧  Dont pretend you cant hear, Choi Ho-jin
我听到了  🇨🇳🇬🇧  I heard that
的确听到  🇨🇳🇬🇧  I did hear it
听到没有  🇨🇳🇬🇧  Do you hear me