Chinese to Vietnamese

How to say 没手机没留电话号码 in Vietnamese?

Không có điện thoại di động không có một số điện thoại

More translations for 没手机没留电话号码

ياخشىمۇ سىز  ug🇬🇧  你好,我手机没电了,手机没电了
司机电话号码  🇨🇳🇬🇧  Drivers phone number
给我留个手机号码  🇨🇳🇬🇧  Leave me a cell phone number
电话号码  🇨🇳🇬🇧  Phone number
手机号码  🇨🇳🇬🇧  Mobile phone number
手机号码  🇨🇳🇬🇧  Phone number
手机没电了  🇨🇳🇬🇧  The cell phone is dead
手机没电了  🇨🇳🇬🇧  The phone is powered off
没有酒店的电话号码吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have a hotel phone number
我电话号码  🇨🇳🇬🇧  My phone number
你手机没电了  🇨🇳🇬🇧  Your cell phones dead
我手机没电了  🇨🇳🇬🇧  My cell phone is dead
手机没有电了  🇨🇳🇬🇧  There is no electricity on the phone
我的手机没电  🇨🇳🇬🇧  My phones out of power
手机没电问题  🇨🇳🇬🇧  Theres no power on the phone
刚才坐电梯手机没信号  🇨🇳🇬🇧  Just took the elevator phone no signal
酒店那里,我留了手机号码  🇨🇳🇬🇧  Hotel there, I left a mobile phone number
电话号码 0563—6028070  🇨🇳🇬🇧  Phone number 0563-6028070
你的电话号码  🇨🇳🇬🇧  Your telephone number
我的电话号码  🇨🇳🇬🇧  My phone number

More translations for Không có điện thoại di động không có một số điện thoại

Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng