Chinese to Vietnamese

How to say 非正规的,非正规的 in Vietnamese?

Không chính thức, không chính thức

More translations for 非正规的,非正规的

正在规划  🇨🇳🇬🇧  Planning
这里是很正规的  🇨🇳🇬🇧  Its very formal here
非正式的会议  🇨🇳🇬🇧  Informal meetings
不正规的我不跟你换  🇨🇳🇬🇧  Irregular I dont change with you
我正规的我不给你按  🇨🇳🇬🇧  Im regular I dont press for you
非常正确  🇨🇳🇬🇧  Thats right
这边是正规按摩  🇨🇳🇬🇧  Here is a regular massage
都是正规按摩没有别的  🇨🇳🇬🇧  are all regular massages nothing else
一个非常不人道的规定  🇨🇳🇬🇧  a very inhumane provision
的规模  🇨🇳🇬🇧  scale
的规则  🇨🇳🇬🇧  The rules
规则的  🇨🇳🇬🇧  Rules
常规的  🇨🇳🇬🇧  General
音调非常正确  🇨🇳🇬🇧  The tone is very correct
我们这里是正规按摩  🇨🇳🇬🇧  We are here for a regular massage
是正规商场不咸比较  🇨🇳🇬🇧  Is the formal shopping malls not salty comparison
也很正规,没有其他东西搞的  🇨🇳🇬🇧  Its also very formal, theres nothing else to do
法规法规  🇨🇳🇬🇧  Regulations and regulations
规定,规章  🇨🇳🇬🇧  Regulations, regulations
这里没有什么东西搞的很正规的  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing very formal here

More translations for Không chính thức, không chính thức

Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it