Chinese to Vietnamese

How to say 还敢上线 in Vietnamese?

Dám đi trực tuyến

More translations for 还敢上线

上线  🇨🇳🇬🇧  Online
挂上线  🇨🇳🇬🇧  Hang up online
还有线上外教随意选  🇨🇳🇬🇧  There are also online foreign teachers free to choose
还是非常勇敢  🇨🇳🇬🇧  Still very brave
线上外教  🇨🇳🇬🇧  Online foreign teachers
我上线啦  🇨🇳🇬🇧  Im online
挂上线条  🇨🇳🇬🇧  Hang up the line
线上客服  🇨🇳🇬🇧  Online customer service
岂敢岂敢  🇨🇳🇬🇧  How dare you dare
你还在线吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still online
ئۇ  ug🇬🇧  他敢
好久没上线  🇨🇳🇬🇧  It hasnt been on the line for a long time
我很少上线  🇨🇳🇬🇧  Im rarely online
华景上线了  🇨🇳🇬🇧  Huajing is on the line
我敢说他不敢  🇨🇳🇬🇧  I dare say he dare not
不敢  🇨🇳🇬🇧  Cant
勇敢  🇨🇳🇬🇧  Brave
敢于  🇨🇳🇬🇧  Dare
从五线谱上看  🇨🇳🇬🇧  From the five-line spectrum
外贸产品上线  🇨🇳🇬🇧  Foreign trade products on-line

More translations for Dám đi trực tuyến

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me