Vietnamese to Chinese

How to say Nhưng đến đó tập thể dục in Chinese?

但是,为了这个练习

More translations for Nhưng đến đó tập thể dục

Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me

More translations for 但是,为了这个练习

是练习册  🇨🇳🇬🇧  Its a practice book
同样的技巧就是练习、练习,再练习  🇨🇳🇬🇧  The same technique is practice, practice, practice
练习  🇨🇳🇬🇧  Practice
练习  🇨🇳🇬🇧  practice
练习  🇨🇳🇬🇧  Practice
练习  🇭🇰🇬🇧  Practice
作为一个课后巩固练习  🇨🇳🇬🇧  As an after-school consolidation exercise
这种只适合练习三个  🇨🇳🇬🇧  This one is only suitable for practicing three
练习这个关节的灵活  🇨🇳🇬🇧  Practice the flexibility of this joint
练习本  🇨🇳🇬🇧  Exercise
练习卷  🇨🇳🇬🇧  Exercise volume
练习题  🇨🇳🇬🇧  Exercises
多练习  🇨🇳🇬🇧  Practice more
练习版  🇨🇳🇬🇧  Practice version
做练习  🇨🇳🇬🇧  Do exercises
练习册  🇨🇳🇬🇧  Exercise Book
练习脚  🇭🇰🇬🇧  Practice your feet
练习生  🇨🇳🇬🇧  Practice students
但是我只实习了两个月  🇨🇳🇬🇧  But I only interned for two months
是的,我练习了很多年  🇨🇳🇬🇧  yes, Ive practiced for years