女士结婚钻戒指 🇨🇳 | 🇬🇧 Ladys Wedding Diamond Ring | ⏯ |
带无名指上戒指是结婚了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it married with a ring on your ring | ⏯ |
女士结婚钻戒 🇨🇳 | 🇬🇧 Ladys Wedding Diamond Ring | ⏯ |
我们不太重视结婚戒指 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont pay much attention to wedding rings | ⏯ |
戒指女 🇨🇳 | 🇬🇧 Ring Girl | ⏯ |
时尚花儿女孩戒指 🇨🇳 | 🇬🇧 Fashion Flower Girl Ring | ⏯ |
我们这边小孩结婚,男方的结婚拿结婚的话,要给女方彩礼钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Our side of the child married, the mans marriage to get married, to give the woman the gift money | ⏯ |
钻石订婚戒指 🇨🇳 | 🇬🇧 Diamond engagement ring | ⏯ |
你结婚了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you married | ⏯ |
现在她们都结婚生孩子了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now theyre all married and having kids | ⏯ |
你还会结婚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to get married again | ⏯ |
他们问你结婚了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did they ask you if you were married | ⏯ |
金色结婚钻戒 🇨🇳 | 🇬🇧 Golden Wedding Diamond Ring | ⏯ |
结婚了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you married | ⏯ |
s925纯银麻花戒指个性时尚同款几何型女人结婚戒指环 🇨🇳 | 🇬🇧 s925 pure silver hemp ring personality fashion same geometric woman wedding ring | ⏯ |
是戒指吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a ring | ⏯ |
积液戒指戒指 🇨🇳 | 🇬🇧 Fluid Ring Ring | ⏯ |
那你结婚了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So are you married | ⏯ |
你们那边如何结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you get married on your side | ⏯ |
银色钻戒指女 🇨🇳 | 🇬🇧 Silver Diamond Ring Woman | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
戴漫婷 🇨🇳 | 🇬🇧 Dai Mang | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |