Chinese to Vietnamese

How to say 没敢上车 in Vietnamese?

Không dám vào xe

More translations for 没敢上车

上车了没有  🇨🇳🇬🇧  Got in the car, didnt you
岂敢岂敢  🇨🇳🇬🇧  How dare you dare
没有赶上班车吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt catch the bus
ئۇ  ug🇬🇧  他敢
没车  🇨🇳🇬🇧  No car
如果他不敢上公交车,他将会迟到  🇨🇳🇬🇧  If he dare not get on the bus, he will be late
上车  🇨🇳🇬🇧  Get in
车上  🇨🇳🇬🇧  In the car
上车 下车  🇨🇳🇬🇧  Get in the car, get out of
我敢说他不敢  🇨🇳🇬🇧  I dare say he dare not
在船上在飞机上,在车上上车上飞机上车  🇨🇳🇬🇧  On board, get on the plane on the plane
不敢  🇨🇳🇬🇧  Cant
勇敢  🇨🇳🇬🇧  Brave
敢于  🇨🇳🇬🇧  Dare
晚上了没有出租车,只能在微信上叫车  🇨🇳🇬🇧  There is no taxi at night, only to call on WeChat
车没来  🇨🇳🇬🇧  The car didnt come
他差点没赶上公交车  🇨🇳🇬🇧  He almost missed the bus
请上车  🇨🇳🇬🇧  Please get in the car
火车上  🇨🇳🇬🇧  On the train
在车上  🇨🇳🇬🇧  Onboard

More translations for Không dám vào xe

Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u