这个戒指是什么材质做的 🇨🇳 | 🇬🇧 What material is this ring made of | ⏯ |
这是什么材质的 🇨🇳 | 🇬🇧 What material is this | ⏯ |
请问这是什么材质的 🇨🇳 | 🇬🇧 What material is this material, please | ⏯ |
你的石头是什么材质 🇨🇳 | 🇬🇧 What material is your stone | ⏯ |
什么材质做的 🇨🇳 | 🇬🇧 What material is it made of | ⏯ |
棋子是什么材质的 🇨🇳 | 🇬🇧 What material are pieces | ⏯ |
产品是什么材质的 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the product made of material | ⏯ |
什么材质 🇨🇳 | 🇬🇧 What material | ⏯ |
这个是谁的戒指 🇨🇳 | 🇬🇧 Whose ring is this | ⏯ |
你拿什么戒指啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What ring do you have | ⏯ |
这是什么材料的 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of material is this | ⏯ |
这是材质 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the material | ⏯ |
这是什么质量的 🇨🇳 | 🇬🇧 What quality is this | ⏯ |
需要什么材质 🇨🇳 | 🇬🇧 What material is needed | ⏯ |
外壳什么材质 🇨🇳 | 🇬🇧 What material is the shell | ⏯ |
材质是牛皮的 🇨🇳 | 🇬🇧 The material is cowhide | ⏯ |
积液戒指戒指 🇨🇳 | 🇬🇧 Fluid Ring Ring | ⏯ |
这是什么材料的?这衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of material is this? This dress | ⏯ |
你们这边的睡衣是什么样式的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the style of your pajamas | ⏯ |
是戒指吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a ring | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |