Chinese to Vietnamese

How to say 就这个可以看懂 in Vietnamese?

Đó là những gì bạn có thể đọc

More translations for 就这个可以看懂

我可以看懂  🇨🇳🇬🇧  I can read it
您可以看懂中文  🇨🇳🇬🇧  You can read Chinese
英语可以看懂吗  🇨🇳🇬🇧  Can You Read English
这个软件就可以  🇨🇳🇬🇧  This software is fine
就穿这个可以吗  🇨🇳🇬🇧  Just wear this, okay
希望你可以看的懂  🇨🇳🇬🇧  I hope you can read understand
哈哈这个看懂了  🇨🇳🇬🇧  Haha this understands
这个可以穿165,你就可以穿  🇨🇳🇬🇧  This can wear 165, you can wear
我可以看的懂,但是说就不出来  🇨🇳🇬🇧  I can read it, but I cant say it
看个人的爱好就可以,知道他这个人  🇨🇳🇬🇧  Look at a persons hobbies, you can know him this person
这个可以  🇨🇳🇬🇧  This one can be
这个眼睛看远处,不行就是看近处可以  🇨🇳🇬🇧  This eye looks at the distance, not to look close can
你看这个型号可以不  🇨🇳🇬🇧  You see this model cant
那就可以去工厂看看  🇨🇳🇬🇧  Then you can go to the factory
就这两个红袋子就可以了  🇨🇳🇬🇧  Just these two red bags
这个卖你680就可以了  🇨🇳🇬🇧  This sells you 680
这个您可以到路口乘坐就可以  🇨🇳🇬🇧  This you can take it to the intersection
看看可以改24个吗  🇨🇳🇬🇧  See if you can change 24
看看可以改245个吗  🇨🇳🇬🇧  See if you can change 245
这样的话,你表达的意思,我们就可以看得懂  🇨🇳🇬🇧  In that case, what you mean, we can understand it

More translations for Đó là những gì bạn có thể đọc

Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n