Chinese to Vietnamese

How to say 我要去天保口岸 in Vietnamese?

Tôi sẽ đến cảng Tianbao

More translations for 我要去天保口岸

口岸  🇨🇳🇬🇧  Port
要不我们去福田口岸  🇨🇳🇬🇧  Do we want us to go to the Fukuda port
出境口岸  🇨🇳🇬🇧  Exit ports
拱北口岸  🇨🇳🇬🇧  Arch North Port
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
先生,我们到了福田口岸  🇨🇳🇬🇧  Sir, were at the Fukuda port
坐钢铁到罗湖口岸  🇨🇳🇬🇧  Take steel to Luohu Port
我要去西华路口  🇨🇳🇬🇧  Im going to the West China junction
我要去漱口洗脸  🇨🇳🇬🇧  Im going to wash my mouth and wash my face
我要去港口怎么走  🇨🇳🇬🇧  Im going to the port
门口保安室  🇨🇳🇬🇧  Security room at the door
我们有进口商品批发中心和铁路口岸  🇨🇳🇬🇧  We have a wholesale centre for imported goods and railway ports
你在2020-1-3在清孔口岸接我  🇨🇳🇬🇧  You meet me at the Clearhole Port at 2020-1-3
海岸  🇨🇳🇬🇧  Coast
河岸  🇨🇳🇬🇧  River
岸边  🇨🇳🇬🇧  Shore
彼岸  🇨🇳🇬🇧  The Other Side
上岸  🇨🇳🇬🇧  Ashore
希岸  🇨🇳🇬🇧  Seashore
我要去天门山  🇨🇳🇬🇧  Im going to Tianmen Mountain

More translations for Tôi sẽ đến cảng Tianbao

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it