Vietnamese to Chinese

How to say Bằng vàng in Chinese?

黄金

More translations for Bằng vàng

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks

More translations for 黄金

黄金  🇨🇳🇬🇧  gold
黄金  🇨🇳🇬🇧  Gold
黄金岛  🇨🇳🇬🇧  Golden Island
黄金蟒  🇨🇳🇬🇧  Gold
黄金树  🇨🇳🇬🇧  Golden Tree
金黄色  🇨🇳🇬🇧  Golden
黄金好  🇨🇳🇬🇧  Gold is good
黄金城  🇨🇳🇬🇧  Golden City
黄金水  🇨🇳🇬🇧  Gold Water
黄金矿  🇨🇳🇬🇧  Gold mine
金色金黄色  🇨🇳🇬🇧  Golden and gold
黄金蟒蛇  🇨🇳🇬🇧  Golden python
黄金海岸  🇨🇳🇬🇧  Gold Coast
有黄金的  🇨🇳🇬🇧  Theres gold
一克黄金  🇨🇳🇬🇧  One gram of gold
黄金冥王  🇨🇳🇬🇧  Golden Pluto
英勇黄金  🇨🇳🇬🇧  Courageous Gold
黄金减70  🇨🇳🇬🇧  Gold minus 70
黄金体验  🇨🇳🇬🇧  The golden experience
黄金戒指  🇨🇳🇬🇧  Gold Ring